Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Huddersfield
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: The John Smith's (Sức chứa: 24554)

Thành lập: 1908

HLV: M. Fotheringham

Danh hiệu: 3 Ngoại Hạng Anh, 1 Hạng Nhất Anh, 1 FA Cup, 1 Community Shield

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:45 27/11/2024 League One

Leyton Orient vs Huddersfield

01:45 04/12/2024 League One

Huddersfield vs Wigan

21:00 07/12/2024 League One

Mansfield vs Huddersfield

21:00 14/12/2024 League One

Huddersfield vs Lincoln

21:00 21/12/2024 League One

Cambridge Utd vs Huddersfield

21:00 26/12/2024 League One

Huddersfield vs Stockport

21:00 29/12/2025 League One

Huddersfield vs Burton Albion

21:00 01/01/2025 League One

Wigan vs Huddersfield

21:00 04/01/2025 League One

Huddersfield vs Rotherham Utd

21:00 11/01/2025 League One

Shrewsbury vs Huddersfield

02:45 13/11/2024 Football League Trophy

Huddersfield 4 - 1 Man Utd U21

22:00 09/11/2024 League One

Crawley Town 2 - 2 Huddersfield

02:45 02/11/2024 Cúp FA

Tamworth 1 - 0 Huddersfield

21:00 26/10/2024 League One

Huddersfield 2 - 0 Exeter City

01:45 23/10/2024 League One

Wrexham 0 - 0 Huddersfield

21:00 19/10/2024 League One

Huddersfield 3 - 1 Bristol Rovers

01:45 09/10/2024 Football League Trophy

Huddersfield 2 - 0 Barnsley

18:30 05/10/2024 League One

Huddersfield 2 - 0 Barnsley

01:45 02/10/2024 League One

Birmingham 1 - 0 Huddersfield

18:30 28/09/2024 League One

Reading 2 - 1 Huddersfield

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 L. Nicholls Séc 35
2 R. Edmonds-Green Anh 34
3 J. Ruffels Scotland 38
4 M. Pearson Anh 42
5 M. Helik Anh 23
6 J. Hogg Anh 36
7 D. Burgzorg Wales 27
8 J. Rudoni Anh 23
9 B. Radulovic Serbia 32
10 J. Koroma Australia 34
11 B. Diarra Anh 33
12 C. Maxwell Anh 31
13 J. Coleman Ireland 43
14 S. Thomas Anh 38
15 J. Headley Anh 35
16 T. Edwards Anh 25
17 B. Spencer Anh 33
18 D. Kasumu Anh 32
19 J. Rhodes Scotland 35
20 O. Turton Anh 27
21 A. Matos Anh 25
22 K. Harratt Anh 32
23 B. Wiles Anh 33
24 R. Balker Hà Lan 30
25 D. Ward Anh 34
26 P. Jones Anh 34
27 K. Hudlin Anh 27
28 J. Brown Anh 44
30 B. Jackson Anh 23
31 R. Schofield Anh 25
32 T. Lees Ma rốc 28
33 Y. Nakayama Nhật Bản 40
34 B. Spencer Anh 27
35 B. Diarra Pháp 27
36 J. Austerfield Anh 23
37 L. Ayina Đức 32
38 M. Lowton Anh 28
39 T. Iorpenda Anh 29
41 G. Bellagambi Thế Giới 29
42 M. Stone Anh 20
44 R. Healey Anh 26
47 L. Ayina Pháp 27
48 J. Headley Anh 27
49 M. Waghorn Anh 27
50 A. Knockaert Pháp 27